Có 2 kết quả:

算計 suàn ji ㄙㄨㄢˋ 算计 suàn ji ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reckon
(2) to calculate
(3) to plan
(4) to expect
(5) to scheme

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reckon
(2) to calculate
(3) to plan
(4) to expect
(5) to scheme

Bình luận 0